Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2120 chính xác nhất
Tổng hợp các ngày tốt, xấu trong tháng 8 năm 2120 (tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn). Chi tiết việc nên làm, không nên làm tương ứng với mỗi ngày trong tháng.
Xem ngày tốt Tháng:
- Âm Lịch: Ngày 8/7/2120 ( ngày Canh Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Thạch Lựu Mộc)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 9/7/2120 ( ngày Tân Dậu, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Thạch Lựu Mộc)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Mãn
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 10/7/2120 ( ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Hải Thủy)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Bình
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 11/7/2120 ( ngày Quý Hợi, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Hải Thủy)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Định
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 12/7/2120 ( ngày Giáp Tý, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Hải Trung Kim)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Chấp
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 13/7/2120 ( ngày Ất Sửu, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Hải Trung Kim)- 2 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Phá
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 14/7/2120 ( ngày Bính Dần, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Lư Trung Hỏa)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Phá
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 15/7/2120 ( ngày Đinh Mão, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Lư Trung Hỏa)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Nguy
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 16/7/2120 ( ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Đại Lâm Mộc)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Thành
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 17/7/2120 ( ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Đại Lâm Mộc)- 4 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Thu
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 18/7/2120 ( ngày Canh Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Lộ Bàng Thổ)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Khai
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 19/7/2120 ( ngày Tân Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Lộ Bàng Thổ)- 3 - 0
- Ngày con nước: Giờ nước lên: Thìn (07h-09h). Giờ nước xuống: Tỵ (09h-11h)
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Bế
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 20/7/2120 ( ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Kiếm Phong Kim)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Kiến
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 21/7/2120 ( ngày Quý Dậu, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Kiếm Phong Kim)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 22/7/2120 ( ngày Giáp Tuất, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Đầu Hỏa)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Mãn
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 23/7/2120 ( ngày Ất Hợi, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Đầu Hỏa)- 0 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Bình
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 24/7/2120 ( ngày Bính Tý, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Giảm Hạ Thủy)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Định
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 25/7/2120 ( ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Giảm Hạ Thủy)- 3 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Chấp
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 26/7/2120 ( ngày Mậu Dần, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Thành Đầu Thổ)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Phá
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 27/7/2120 ( ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Thành Đầu Thổ)- 0 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Nguy
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 28/7/2120 ( ngày Canh Thìn, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Bạch Lạp Kim)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Thành
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 29/7/2120 ( ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Bạch Lạp Kim)- 5 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Thu
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 30/7/2120 ( ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Dương Liễu Mộc)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Khai
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 1/7/2120 ( ngày Quý Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Dương Liễu Mộc)- 4 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Bế
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 2/7/2120 ( ngày Giáp Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Tuyền Trung Thủy)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Kiến
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 3/7/2120 ( ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Tuyền Trung Thủy)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 4/7/2120 ( ngày Bính Tuất, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Ốc Thượng Thổ)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Mãn
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 5/7/2120 ( ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Ốc Thượng Thổ)- 1 - 1
- Ngày con nước: Giờ nước lên: Thìn (07h-09h). Giờ nước xuống: Tỵ (09h-11h)
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Bình
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 6/7/2120 ( ngày Mậu Tý, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thích Lịch Hỏa)- 4 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Định
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 7/7/2120 ( ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thích Lịch Hỏa)- 2 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Chấp
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 8/7/2120 ( ngày Canh Dần, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Tùng Bách Mộc)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Phá
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Xem ngày tốt các tháng trong năm 2120
- Ngày tốt tháng 1 năm 2120
- Ngày tốt tháng 2 năm 2120
- Ngày tốt tháng 3 năm 2120
- Ngày tốt tháng 4 năm 2120
- Ngày tốt tháng 5 năm 2120
- Ngày tốt tháng 6 năm 2120
- Ngày tốt tháng 7 năm 2120
- Ngày tốt tháng 8 năm 2120
- Ngày tốt tháng 9 năm 2120
- Ngày tốt tháng 10 năm 2120
- Ngày tốt tháng 11 năm 2120
- Ngày tốt tháng 12 năm 2120