Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2120 chính xác nhất
Tổng hợp các ngày tốt, xấu trong tháng 5 năm 2120 (tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn). Chi tiết việc nên làm, không nên làm tương ứng với mỗi ngày trong tháng.
Xem ngày tốt Tháng:
- Âm Lịch: Ngày 4/4/2120 ( ngày Mậu Tý, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thích Lịch Hỏa)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Thành
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 5/4/2120 ( ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thích Lịch Hỏa)- 4 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Thu
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 6/4/2120 ( ngày Canh Dần, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Tùng Bách Mộc)- 2 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Khai
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 7/4/2120 ( ngày Tân Mão, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Tùng Bách Mộc)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Bế
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 8/4/2120 ( ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Trường Lưu Thủy)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Bế
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 9/4/2120 ( ngày Quý Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Trường Lưu Thủy)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Kiến
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 10/4/2120 ( ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Sa Trung Kim)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Trừ
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 11/4/2120 ( ngày Ất Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Sa Trung Kim)- 2 - 0
- Ngày con nước: Giờ nước lên: Ngọ (11h-13h). Giờ nước xuống: Mùi (13h-15h)
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Mãn
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 12/4/2120 ( ngày Bính Thân, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Hạ Hỏa)- 5 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Bình
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 13/4/2120 ( ngày Đinh Dậu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Hạ Hỏa)- 4 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Định
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 14/4/2120 ( ngày Mậu Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Bình Địa Mộc)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Chấp
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 15/4/2120 ( ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Bình Địa Mộc)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Phá
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 16/4/2120 ( ngày Canh Tý, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Bích Thượng Thổ)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Nguy
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 17/4/2120 ( ngày Tân Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Bích Thượng Thổ)- 4 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Thành
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 18/4/2120 ( ngày Nhâm Dần, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Kim Bạch Kim)- 1 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Thu
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 19/4/2120 ( ngày Quý Mão, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Kim Bạch Kim)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Khai
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 20/4/2120 ( ngày Giáp Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Phú Đăng Hoả)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Bế
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 21/4/2120 ( ngày Ất Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Phú Đăng Hỏa)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Kiến
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 22/4/2120 ( ngày Bính Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Thiên Hà Thủy)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Trừ
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 23/4/2120 ( ngày Đinh Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Thiên Hà Thủy)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Mãn
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 24/4/2120 ( ngày Mậu Thân, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Đại Trạch Thổ)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Bình
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 25/4/2120 ( ngày Kỷ Dậu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Đại Trạch Thổ)- 3 - 2
- Ngày con nước: Giờ nước lên: Ngọ (11h-13h). Giờ nước xuống: Mùi (13h-15h)
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Định
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 26/4/2120 ( ngày Canh Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Thoa Xuyến Kim)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Chấp
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 27/4/2120 ( ngày Tân Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Thoa Xuyến Kim)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Phá
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 28/4/2120 ( ngày Nhâm Tý, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Tang Đố Mộc)- 0 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Nguy
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 29/4/2120 ( ngày Quý Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Tang Đố Mộc)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Thành
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 1/5/2120 ( ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Khe Thủy)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Thu
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 2/5/2120 ( ngày Ất Mão, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Khe Thủy)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Khai
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 3/5/2120 ( ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Sa Trung Thổ)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Bế
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 4/5/2120 ( ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Sa Trung Thổ)- 1 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Kiến
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 5/5/2120 ( ngày Mậu Ngọ, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Trừ
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Xem ngày tốt các tháng trong năm 2120
- Ngày tốt tháng 1 năm 2120
- Ngày tốt tháng 2 năm 2120
- Ngày tốt tháng 3 năm 2120
- Ngày tốt tháng 4 năm 2120
- Ngày tốt tháng 5 năm 2120
- Ngày tốt tháng 6 năm 2120
- Ngày tốt tháng 7 năm 2120
- Ngày tốt tháng 8 năm 2120
- Ngày tốt tháng 9 năm 2120
- Ngày tốt tháng 10 năm 2120
- Ngày tốt tháng 11 năm 2120
- Ngày tốt tháng 12 năm 2120