Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2120 chính xác nhất
Tổng hợp các ngày tốt, xấu trong tháng 6 năm 2120 (tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn). Chi tiết việc nên làm, không nên làm tương ứng với mỗi ngày trong tháng.
Xem ngày tốt Tháng:
- Âm Lịch: Ngày 6/5/2120 ( ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Mãn
- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 7/5/2120 ( ngày Canh Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Thạch Lựu Mộc)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Bình
- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 8/5/2120 ( ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Thạch Lựu Mộc)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Định
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 9/5/2120 ( ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Hải Thủy)- 1 - 1
- Ngày con nước: Giờ nước lên: Dần (03h-05h). Giờ nước xuống: Mão (05h-07h)
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Chấp
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 10/5/2120 ( ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Hải Thủy)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Chấp
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 11/5/2120 ( ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Hải Trung Kim)- 0 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Phá
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 12/5/2120 ( ngày Ất Sửu, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Hải Trung Kim)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Nguy
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 13/5/2120 ( ngày Bính Dần, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Lư Trung Hỏa)- 5 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Thành
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 14/5/2120 ( ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Lư Trung Hỏa)- 4 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Thu
- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 15/5/2120 ( ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Đại Lâm Mộc)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Khai
- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 16/5/2120 ( ngày Kỷ Tỵ, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Đại Lâm Mộc)- 0 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Bế
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 17/5/2120 ( ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Lộ Bàng Thổ)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Kiến
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 18/5/2120 ( ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Lộ Bàng Thổ)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 19/5/2120 ( ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Kiếm Phong Kim)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Mãn
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 20/5/2120 ( ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Kiếm Phong Kim)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Bình
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 21/5/2120 ( ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Đầu Hỏa)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Định
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 22/5/2120 ( ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Đầu Hỏa)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Chấp
- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 23/5/2120 ( ngày Bính Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Giảm Hạ Thủy)- 2 - 1
- Ngày con nước: Giờ nước lên: Dần (03h-05h). Giờ nước xuống: Mão (05h-07h)
- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Phá
- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 24/5/2120 ( ngày Đinh Sửu, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Giảm Hạ Thủy)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Nguy
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 25/5/2120 ( ngày Mậu Dần, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Thành Đầu Thổ)- 4 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Thành
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 26/5/2120 ( ngày Kỷ Mão, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Thành Đầu Thổ)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Thu
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 27/5/2120 ( ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Bạch Lạp Kim)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Khai
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 28/5/2120 ( ngày Tân Tỵ, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Bạch Lạp Kim)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Bế
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 29/5/2120 ( ngày Nhâm Ngọ, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Dương Liễu Mộc)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Kiến
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 30/5/2120 ( ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Dương Liễu Mộc)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 1/6/2120 ( ngày Giáp Thân, tháng Quý Mùi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Tuyền Trung Thủy)- 4 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Mãn
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 2/6/2120 ( ngày Ất Dậu, tháng Quý Mùi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Tuyền Trung Thủy)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Bình
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 3/6/2120 ( ngày Bính Tuất, tháng Quý Mùi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Ốc Thượng Thổ)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Định
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 4/6/2120 ( ngày Đinh Hợi, tháng Quý Mùi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Ốc Thượng Thổ)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Chấp
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 5/6/2120 ( ngày Mậu Tý, tháng Quý Mùi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thích Lịch Hỏa)- 0 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Phá
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Xem ngày tốt các tháng trong năm 2120
- Ngày tốt tháng 1 năm 2120
- Ngày tốt tháng 2 năm 2120
- Ngày tốt tháng 3 năm 2120
- Ngày tốt tháng 4 năm 2120
- Ngày tốt tháng 5 năm 2120
- Ngày tốt tháng 6 năm 2120
- Ngày tốt tháng 7 năm 2120
- Ngày tốt tháng 8 năm 2120
- Ngày tốt tháng 9 năm 2120
- Ngày tốt tháng 10 năm 2120
- Ngày tốt tháng 11 năm 2120
- Ngày tốt tháng 12 năm 2120