Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2120 chính xác nhất
Tổng hợp các ngày tốt, xấu trong tháng 11 năm 2120 (tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn). Chi tiết việc nên làm, không nên làm tương ứng với mỗi ngày trong tháng.
Xem ngày tốt Tháng:
- Âm Lịch: Ngày 11/9/2120 ( ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Trường Lưu Thủy)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Phá
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 12/9/2120 ( ngày Quý Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Trường Lưu Thủy)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Nguy
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 13/9/2120 ( ngày Giáp Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Sa Trung Kim)- 2 - 1
- Ngày con nước: Giờ nước lên: Tuất (19h-21h). Giờ nước xuống: Hợi (21h-23h)
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Thành
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 14/9/2120 ( ngày Ất Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Sa Trung Kim)- 0 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Thu
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cầu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 15/9/2120 ( ngày Bính Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Hạ Hỏa)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Khai
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 16/9/2120 ( ngày Đinh Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Hạ Hỏa)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Bế
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 17/9/2120 ( ngày Mậu Tuất, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Bình Địa Mộc)- 0 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Bế
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 18/9/2120 ( ngày Kỷ Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Bình Địa Mộc)- 4 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Kiến
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 19/9/2120 ( ngày Canh Tý, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Bích Thượng Thổ)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 20/9/2120 ( ngày Tân Sửu, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Bích Thượng Thổ)- 4 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Mãn
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 21/9/2120 ( ngày Nhâm Dần, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Kim Bạch Kim)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Bình
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 22/9/2120 ( ngày Quý Mão, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Kim Bạch Kim)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Định
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cầu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 23/9/2120 ( ngày Giáp Thìn, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Phú Đăng Hoả)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Chấp
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 24/9/2120 ( ngày Ất Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Phú Đăng Hỏa)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Phá
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 25/9/2120 ( ngày Bính Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Thiên Hà Thủy)- 4 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Nguy
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 26/9/2120 ( ngày Đinh Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Thiên Hà Thủy)- 0 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Thành
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 27/9/2120 ( ngày Mậu Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Đại Trạch Thổ)- 2 - 0
- Ngày con nước: Giờ nước lên: Tuất (19h-21h). Giờ nước xuống: Hợi (21h-23h)
- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Thu
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 28/9/2120 ( ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Đại Trạch Thổ)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Khai
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 29/9/2120 ( ngày Canh Tuất, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Thoa Xuyến Kim)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Bế
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 30/9/2120 ( ngày Tân Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Kim (Thoa Xuyến Kim)- 7 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Kiến
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 1/10/2120 ( ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Tang Đố Mộc)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 2/10/2120 ( ngày Quý Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Tang Đố Mộc)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Mãn
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 3/10/2120 ( ngày Giáp Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Khe Thủy)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Bình
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 4/10/2120 ( ngày Ất Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Khe Thủy)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Định
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 5/10/2120 ( ngày Bính Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Sa Trung Thổ)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Chấp
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 6/10/2120 ( ngày Đinh Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Sa Trung Thổ)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Phá
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 7/10/2120 ( ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Nguy
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 8/10/2120 ( ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Thành
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 9/10/2120 ( ngày Canh Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Thạch Lựu Mộc)- 3 - 3
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Thu
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 10/10/2120 ( ngày Tân Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Thạch Lựu Mộc)- 1 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Khai
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Xem ngày tốt các tháng trong năm 2120
- Ngày tốt tháng 1 năm 2120
- Ngày tốt tháng 2 năm 2120
- Ngày tốt tháng 3 năm 2120
- Ngày tốt tháng 4 năm 2120
- Ngày tốt tháng 5 năm 2120
- Ngày tốt tháng 6 năm 2120
- Ngày tốt tháng 7 năm 2120
- Ngày tốt tháng 8 năm 2120
- Ngày tốt tháng 9 năm 2120
- Ngày tốt tháng 10 năm 2120
- Ngày tốt tháng 11 năm 2120
- Ngày tốt tháng 12 năm 2120