Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2025 chính xác nhất

Tổng hợp các ngày tốt, xấu trong tháng 10 năm 2025 (tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ). Chi tiết việc nên làm, không nên làm tương ứng với mỗi ngày trong tháng.

Xem ngày tốt Tháng:

Thứ Tư
1
Tháng 10
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 10/8/2025 ( ngày Quý Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Kim (Kim Bạch Kim)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Phá

- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
2
Tháng 10
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 11/8/2025 ( ngày Giáp Thìn, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Hỏa (Phú Đăng Hoả)- 3 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Nguy

- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
3
Tháng 10
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 12/8/2025 ( ngày Ất Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Hỏa (Phú Đăng Hỏa)- 2 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Thành

- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Bảy
4
Tháng 10
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 13/8/2025 ( ngày Bính Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Thủy (Thiên Hà Thủy)- 1 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Thu

- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Chủ Nhật
5
Tháng 10
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 14/8/2025 ( ngày Đinh Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Thủy (Thiên Hà Thủy)- 1 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Khai

- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
6
Tháng 10
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 15/8/2025 ( ngày Mậu Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Thổ (Đại Trạch Thổ)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Bế

- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
7
Tháng 10
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 16/8/2025 ( ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Thổ (Đại Trạch Thổ)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Kiến

- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Tư
8
Tháng 10
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 17/8/2025 ( ngày Canh Tuất, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Kim (Thoa Xuyến Kim)- 2 - 0

- Ngày con nước: Giờ nước lên: Tỵ (09h-11h). Giờ nước xuống: Ngọ (11h-13h)

- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Kiến

- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
9
Tháng 10
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 18/8/2025 ( ngày Tân Hợi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Kim (Thoa Xuyến Kim)- 3 - 2

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Trừ

- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
10
Tháng 10
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 19/8/2025 ( ngày Nhâm Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Mộc (Tang Đố Mộc)- 1 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Mãn

- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Bảy
11
Tháng 10
NGÀY TỐT

- Âm Lịch: Ngày 20/8/2025 ( ngày Quý Sửu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Mộc (Tang Đố Mộc)- 3 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Bình

- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Chủ Nhật
12
Tháng 10
NGÀY TỐT

- Âm Lịch: Ngày 21/8/2025 ( ngày Giáp Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Thủy (Đại Khe Thủy)- 2 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Định

- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
13
Tháng 10
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 22/8/2025 ( ngày Ất Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Thủy (Đại Khe Thủy)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Chấp

- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
14
Tháng 10
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 23/8/2025 ( ngày Bính Thìn, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Thổ (Sa Trung Thổ)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Phá

- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Tư
15
Tháng 10
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 24/8/2025 ( ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Thổ (Sa Trung Thổ)- 1 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Nguy

- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
16
Tháng 10
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 25/8/2025 ( ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)- 1 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Thành

- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
17
Tháng 10
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 26/8/2025 ( ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)- 1 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Thu

- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Bảy
18
Tháng 10
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 27/8/2025 ( ngày Canh Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Mộc (Thạch Lựu Mộc)- 3 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Khai

- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Chủ Nhật
19
Tháng 10
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 28/8/2025 ( ngày Tân Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Mộc (Thạch Lựu Mộc)- 2 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Bế

- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
20
Tháng 10
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 29/8/2025 ( ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Thủy (Đại Hải Thủy)- 0 - 0

- Ngày con nước: Giờ nước lên: Tỵ (09h-11h). Giờ nước xuống: Ngọ (11h-13h)

- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Kiến

- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
21
Tháng 10
NGÀY TỐT

- Âm Lịch: Ngày 1/9/2025 ( ngày Quý Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Thủy (Đại Hải Thủy)- 4 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Trừ

- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Tư
22
Tháng 10
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 2/9/2025 ( ngày Giáp Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Kim (Hải Trung Kim)- 0 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Mãn

- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
23
Tháng 10
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 3/9/2025 ( ngày Ất Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Kim (Hải Trung Kim)- 1 - 2

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Bình

- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
24
Tháng 10
NGÀY TỐT

- Âm Lịch: Ngày 4/9/2025 ( ngày Bính Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Hỏa (Lư Trung Hỏa)- 4 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Định

- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Bảy
25
Tháng 10
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 5/9/2025 ( ngày Đinh Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Hỏa (Lư Trung Hỏa)- 1 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Chấp

- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Chủ Nhật
26
Tháng 10
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 6/9/2025 ( ngày Mậu Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Mộc (Đại Lâm Mộc)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Phá

- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cầu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
27
Tháng 10
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 7/9/2025 ( ngày Kỷ Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Mộc (Đại Lâm Mộc)- 2 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Nguy

- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
28
Tháng 10
NGÀY TỐT

- Âm Lịch: Ngày 8/9/2025 ( ngày Canh Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Thổ (Lộ Bàng Thổ)- 5 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Thành

- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Tư
29
Tháng 10
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 9/9/2025 ( ngày Tân Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Thổ (Lộ Bàng Thổ)- 4 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Thu

- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
30
Tháng 10
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 10/9/2025 ( ngày Nhâm Thân, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Kim (Kiếm Phong Kim)- 1 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Khai

- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
31
Tháng 10
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 11/9/2025 ( ngày Quý Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ )

- Mệnh ngày: Kim (Kiếm Phong Kim)- 1 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Bế

- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT

Xem ngày tốt các tháng trong năm 2025