Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2025 chính xác nhất
Tổng hợp các ngày tốt, xấu trong tháng 2 năm 2025 (tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ). Chi tiết việc nên làm, không nên làm tương ứng với mỗi ngày trong tháng.
Xem ngày tốt Tháng:
- Âm Lịch: Ngày 4/1/2025 ( ngày Tân Sửu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Thổ (Bích Thượng Thổ)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Kiến
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 5/1/2025 ( ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Kim (Kim Bạch Kim)- 2 - 0
- Ngày con nước: Giờ nước lên: Thìn (07h-09h). Giờ nước xuống: Tỵ (09h-11h)
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 6/1/2025 ( ngày Quý Mão, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Kim (Kim Bạch Kim)- 0 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 7/1/2025 ( ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Hỏa (Phú Đăng Hoả)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Mãn
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 8/1/2025 ( ngày Ất Tỵ, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Hỏa (Phú Đăng Hỏa)- 2 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Bình
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 9/1/2025 ( ngày Bính Ngọ, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Thủy (Thiên Hà Thủy)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Định
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 10/1/2025 ( ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Thủy (Thiên Hà Thủy)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Chấp
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 11/1/2025 ( ngày Mậu Thân, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Thổ (Đại Trạch Thổ)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Phá
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 12/1/2025 ( ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Thổ (Đại Trạch Thổ)- 0 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Nguy
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 13/1/2025 ( ngày Canh Tuất, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Kim (Thoa Xuyến Kim)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Thành
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 14/1/2025 ( ngày Tân Hợi, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Kim (Thoa Xuyến Kim)- 4 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Thu
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 15/1/2025 ( ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Mộc (Tang Đố Mộc)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Khai
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 16/1/2025 ( ngày Quý Sửu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Mộc (Tang Đố Mộc)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Bế
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 17/1/2025 ( ngày Giáp Dần, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Khe Thủy)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Kiến
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 18/1/2025 ( ngày Ất Mão, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Khe Thủy)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 19/1/2025 ( ngày Bính Thìn, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Thổ (Sa Trung Thổ)- 2 - 0
- Ngày con nước: Giờ nước lên: Thìn (07h-09h). Giờ nước xuống: Tỵ (09h-11h)
- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Mãn
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 20/1/2025 ( ngày Đinh Tỵ, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Thổ (Sa Trung Thổ)- 2 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Bình
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 21/1/2025 ( ngày Mậu Ngọ, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Định
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 22/1/2025 ( ngày Kỷ Mùi, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Chấp
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 23/1/2025 ( ngày Canh Thân, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Mộc (Thạch Lựu Mộc)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Phá
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 24/1/2025 ( ngày Tân Dậu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Mộc (Thạch Lựu Mộc)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Nguy
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 25/1/2025 ( ngày Nhâm Tuất, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Hải Thủy)- 4 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Thành
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 26/1/2025 ( ngày Quý Hợi, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Hải Thủy)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Thu
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 27/1/2025 ( ngày Giáp Tý, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Kim (Hải Trung Kim)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Khai
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 28/1/2025 ( ngày Ất Sửu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Kim (Hải Trung Kim)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Bế
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 29/1/2025 ( ngày Bính Dần, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Hỏa (Lư Trung Hỏa)- 4 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Kiến
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 30/1/2025 ( ngày Đinh Mão, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Hỏa (Lư Trung Hỏa)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 1/2/2025 ( ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ )
- Mệnh ngày: Mộc (Đại Lâm Mộc)- 0 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Mãn
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Xem ngày tốt các tháng trong năm 2025
- Ngày tốt tháng 1 năm 2025
- Ngày tốt tháng 2 năm 2025
- Ngày tốt tháng 3 năm 2025
- Ngày tốt tháng 4 năm 2025
- Ngày tốt tháng 5 năm 2025
- Ngày tốt tháng 6 năm 2025
- Ngày tốt tháng 7 năm 2025
- Ngày tốt tháng 8 năm 2025
- Ngày tốt tháng 9 năm 2025
- Ngày tốt tháng 10 năm 2025
- Ngày tốt tháng 11 năm 2025
- Ngày tốt tháng 12 năm 2025