Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2120 chính xác nhất

Tổng hợp các ngày tốt, xấu trong tháng 9 năm 2120 (tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn). Chi tiết việc nên làm, không nên làm tương ứng với mỗi ngày trong tháng.

Xem ngày tốt Tháng:

Chủ Nhật
1
Tháng 9
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 9/7/2120 ( ngày Tân Mão, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Mộc (Tùng Bách Mộc)- 1 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Nguy

- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
2
Tháng 9
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 10/7/2120 ( ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Trường Lưu Thủy)- 4 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Thành

- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
3
Tháng 9
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 11/7/2120 ( ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Trường Lưu Thủy)- 6 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Thu

- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Tư
4
Tháng 9
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 12/7/2120 ( ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Kim (Sa Trung Kim)- 0 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Khai

- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
5
Tháng 9
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 13/7/2120 ( ngày Ất Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Kim (Sa Trung Kim)- 3 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Bế

- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
6
Tháng 9
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 14/7/2120 ( ngày Bính Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Hạ Hỏa)- 0 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Kiến

- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Bảy
7
Tháng 9
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 15/7/2120 ( ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Hạ Hỏa)- 1 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Kiến

- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Chủ Nhật
8
Tháng 9
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 16/7/2120 ( ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Mộc (Bình Địa Mộc)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Trừ

- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
9
Tháng 9
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 17/7/2120 ( ngày Kỷ Hợi, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Mộc (Bình Địa Mộc)- 0 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Mãn

- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
10
Tháng 9
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 18/7/2120 ( ngày Canh Tý, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thổ (Bích Thượng Thổ)- 4 - 2

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Bình

- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Tư
11
Tháng 9
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 19/7/2120 ( ngày Tân Sửu, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thổ (Bích Thượng Thổ)- 3 - 2

- Ngày con nước: Giờ nước lên: Thìn (07h-09h). Giờ nước xuống: Tỵ (09h-11h)

- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Định

- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
12
Tháng 9
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 20/7/2120 ( ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Kim (Kim Bạch Kim)- 3 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Chấp

- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
13
Tháng 9
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 21/7/2120 ( ngày Quý Mão, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Kim (Kim Bạch Kim)- 1 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Phá

- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Bảy
14
Tháng 9
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 22/7/2120 ( ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Hỏa (Phú Đăng Hoả)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Nguy

- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Chủ Nhật
15
Tháng 9
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 23/7/2120 ( ngày Ất Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Hỏa (Phú Đăng Hỏa)- 5 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Thành

- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
16
Tháng 9
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 24/7/2120 ( ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Thiên Hà Thủy)- 0 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Thu

- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
17
Tháng 9
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 25/7/2120 ( ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Thiên Hà Thủy)- 3 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Khai

- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Tư
18
Tháng 9
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 26/7/2120 ( ngày Mậu Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thổ (Đại Trạch Thổ)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Bế

- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
19
Tháng 9
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 27/7/2120 ( ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thổ (Đại Trạch Thổ)- 0 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Kiến

- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
20
Tháng 9
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 28/7/2120 ( ngày Canh Tuất, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Kim (Thoa Xuyến Kim)- 2 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Trừ

- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Bảy
21
Tháng 9
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 29/7/2120 ( ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Kim (Thoa Xuyến Kim)- 1 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Mãn

- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Chủ Nhật
22
Tháng 9
NGÀY TỐT

- Âm Lịch: Ngày 30/7/2120 ( ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Mộc (Tang Đố Mộc)- 5 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Bình

- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
23
Tháng 9
NGÀY TỐT

- Âm Lịch: Ngày 1/8/2120 ( ngày Quý Sửu, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Mộc (Tang Đố Mộc)- 3 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Định

- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
24
Tháng 9
NGÀY TỐT

- Âm Lịch: Ngày 2/8/2120 ( ngày Giáp Dần, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Đại Khe Thủy)- 2 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Chấp

- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Tư
25
Tháng 9
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 3/8/2120 ( ngày Ất Mão, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Đại Khe Thủy)- 2 - 0

- Ngày con nước: Giờ nước lên: Tỵ (09h-11h). Giờ nước xuống: Ngọ (11h-13h)

- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Phá

- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
26
Tháng 9
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 4/8/2120 ( ngày Bính Thìn, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thổ (Sa Trung Thổ)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Nguy

- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
27
Tháng 9
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 5/8/2120 ( ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thổ (Sa Trung Thổ)- 1 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Thành

- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Bảy
28
Tháng 9
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 6/8/2120 ( ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)- 1 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Thu

- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Chủ Nhật
29
Tháng 9
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 7/8/2120 ( ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)- 1 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Khai

- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
30
Tháng 9
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 8/8/2120 ( ngày Canh Thân, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Mộc (Thạch Lựu Mộc)- 3 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Bế

- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT

Xem ngày tốt các tháng trong năm 2120