Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2120 chính xác nhất

Tổng hợp các ngày tốt, xấu trong tháng 12 năm 2120 (tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn). Chi tiết việc nên làm, không nên làm tương ứng với mỗi ngày trong tháng.

Xem ngày tốt Tháng:

Chủ Nhật
1
Tháng 12
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 11/10/2120 ( ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Đại Hải Thủy)- 1 - 1

- Ngày con nước: Giờ nước lên: Ngọ (11h-13h). Giờ nước xuống: Mùi (13h-15h)

- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Bế

- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
2
Tháng 12
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 12/10/2120 ( ngày Quý Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Đại Hải Thủy)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Kiến

- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
3
Tháng 12
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 13/10/2120 ( ngày Giáp Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Kim (Hải Trung Kim)- 3 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Trừ

- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Tư
4
Tháng 12
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 14/10/2120 ( ngày Ất Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Kim (Hải Trung Kim)- 4 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Mãn

- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
5
Tháng 12
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 15/10/2120 ( ngày Bính Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Hỏa (Lư Trung Hỏa)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Bình

- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
6
Tháng 12
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 16/10/2120 ( ngày Đinh Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Hỏa (Lư Trung Hỏa)- 1 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Định

- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Bảy
7
Tháng 12
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 17/10/2120 ( ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Mộc (Đại Lâm Mộc)- 3 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Định

- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Chủ Nhật
8
Tháng 12
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 18/10/2120 ( ngày Kỷ Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Mộc (Đại Lâm Mộc)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Chấp

- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
9
Tháng 12
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 19/10/2120 ( ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thổ (Lộ Bàng Thổ)- 3 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Phá

- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
10
Tháng 12
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 20/10/2120 ( ngày Tân Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thổ (Lộ Bàng Thổ)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Nguy

- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Tư
11
Tháng 12
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 21/10/2120 ( ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Kim (Kiếm Phong Kim)- 2 - 4

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Thành

- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
12
Tháng 12
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 22/10/2120 ( ngày Quý Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Kim (Kiếm Phong Kim)- 2 - 2

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Thu

- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
13
Tháng 12
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 23/10/2120 ( ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Đầu Hỏa)- 1 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Khai

- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Bảy
14
Tháng 12
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 24/10/2120 ( ngày Ất Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Đầu Hỏa)- 3 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Bế

- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Chủ Nhật
15
Tháng 12
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 25/10/2120 ( ngày Bính Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Giảm Hạ Thủy)- 1 - 0

- Ngày con nước: Giờ nước lên: Ngọ (11h-13h). Giờ nước xuống: Mùi (13h-15h)

- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Kiến

- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
16
Tháng 12
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 26/10/2120 ( ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Giảm Hạ Thủy)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Trừ

- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
17
Tháng 12
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 27/10/2120 ( ngày Mậu Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thổ (Thành Đầu Thổ)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Mãn

- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Tư
18
Tháng 12
NGÀY TỐT

- Âm Lịch: Ngày 28/10/2120 ( ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thổ (Thành Đầu Thổ)- 2 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Bình

- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
19
Tháng 12
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 29/10/2120 ( ngày Canh Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Kim (Bạch Lạp Kim)- 3 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Định

- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
20
Tháng 12
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 1/11/2120 ( ngày Tân Tỵ, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Kim (Bạch Lạp Kim)- 2 - 2

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Chấp

- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Bảy
21
Tháng 12
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 2/11/2120 ( ngày Nhâm Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Mộc (Dương Liễu Mộc)- 3 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Phá

- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Chủ Nhật
22
Tháng 12
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 3/11/2120 ( ngày Quý Mùi, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Mộc (Dương Liễu Mộc)- 2 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Nguy

- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
23
Tháng 12
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 4/11/2120 ( ngày Giáp Thân, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Tuyền Trung Thủy)- 6 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Thành

- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
24
Tháng 12
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 5/11/2120 ( ngày Ất Dậu, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Tuyền Trung Thủy)- 2 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Thu

- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Tư
25
Tháng 12
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 6/11/2120 ( ngày Bính Tuất, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thổ (Ốc Thượng Thổ)- 0 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Khai

- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Năm
26
Tháng 12
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 7/11/2120 ( ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thổ (Ốc Thượng Thổ)- 1 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Bế

- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Sáu
27
Tháng 12
NGÀY XẤU

- Âm Lịch: Ngày 8/11/2120 ( ngày Mậu Tý, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Hỏa (Thích Lịch Hỏa)- 0 - 0

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Kiến

- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Bảy
28
Tháng 12
NGÀY RẤT TỐT

- Âm Lịch: Ngày 9/11/2120 ( ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Hỏa (Thích Lịch Hỏa)- 2 - 0

- Ngày con nước: Giờ nước lên: Dần (03h-05h). Giờ nước xuống: Mão (05h-07h)

- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Trừ

- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT
Chủ Nhật
29
Tháng 12
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 10/11/2120 ( ngày Canh Dần, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Mộc (Tùng Bách Mộc)- 1 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Mãn

- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Hai
30
Tháng 12
NGÀY BÌNH THƯỜNG

- Âm Lịch: Ngày 11/11/2120 ( ngày Tân Mão, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Mộc (Tùng Bách Mộc)- 2 - 2

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Bình

- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

XEM CHI TIẾT
Thứ Ba
31
Tháng 12
NGÀY RẤT XẤU

- Âm Lịch: Ngày 12/11/2120 ( ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn )

- Mệnh ngày: Thủy (Trường Lưu Thủy)- 4 - 1

- Ngày con nước: Không phải ngày con nước

- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Định

- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.

- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

XEM CHI TIẾT

Xem ngày tốt các tháng trong năm 2120