Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2012 chính xác nhất
Tổng hợp các ngày tốt, xấu trong tháng 1 năm 2012 (tháng Tân Sửu, năm Tân Mão). Chi tiết việc nên làm, không nên làm tương ứng với mỗi ngày trong tháng.
Xem ngày tốt Tháng:
- Âm Lịch: Ngày 8/12/2011 ( ngày Tân Dậu, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Mộc (Thạch Lựu Mộc)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Thu
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 9/12/2011 ( ngày Nhâm Tuất, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Hải Thủy)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Khai
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 10/12/2011 ( ngày Quý Hợi, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Thủy (Đại Hải Thủy)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Bế
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 11/12/2011 ( ngày Giáp Tý, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Kim (Hải Trung Kim)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Kiến
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 12/12/2011 ( ngày Ất Sửu, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Kim (Hải Trung Kim)- 4 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 13/12/2011 ( ngày Bính Dần, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Hỏa (Lư Trung Hỏa)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Trừ
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 14/12/2011 ( ngày Đinh Mão, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Hỏa (Lư Trung Hỏa)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Mãn
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cầu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 15/12/2011 ( ngày Mậu Thìn, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Mộc (Đại Lâm Mộc)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Bình
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 16/12/2011 ( ngày Kỷ Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Mộc (Đại Lâm Mộc)- 3 - 2
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Định
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 17/12/2011 ( ngày Canh Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Thổ (Lộ Bàng Thổ)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Chấp
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 18/12/2011 ( ngày Tân Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Thổ (Lộ Bàng Thổ)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Phá
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 19/12/2011 ( ngày Nhâm Thân, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Kim (Kiếm Phong Kim)- 4 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Nguy
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 20/12/2011 ( ngày Quý Dậu, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Kim (Kiếm Phong Kim)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Thành
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 21/12/2011 ( ngày Giáp Tuất, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Đầu Hỏa)- 1 - 1
- Ngày con nước: Giờ nước lên: Tý (23h-01h). Giờ nước xuống: Sửu (01h-03h)
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Thu
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 22/12/2011 ( ngày Ất Hợi, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Hỏa (Sơn Đầu Hỏa)- 4 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Khai
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cầu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 23/12/2011 ( ngày Bính Tý, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Thủy (Giảm Hạ Thủy)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Bế
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 24/12/2011 ( ngày Đinh Sửu, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Thủy (Giảm Hạ Thủy)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Kiến
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 25/12/2011 ( ngày Mậu Dần, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Thổ (Thành Đầu Thổ)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim quỹ Hoàng đạo - Trực Trừ
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 26/12/2011 ( ngày Kỷ Mão, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Thổ (Thành Đầu Thổ)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Kim đường Hoàng đạo - Trực Mãn
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 27/12/2011 ( ngày Canh Thìn, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Kim (Bạch Lạp Kim)- 3 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Bạch hổ Hắc đạo - Trực Bình
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 28/12/2011 ( ngày Tân Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Kim (Bạch Lạp Kim)- 4 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Định
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 29/12/2011 ( ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão )
- Mệnh ngày: Mộc (Dương Liễu Mộc)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Chấp
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 1/1/2012 ( ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Dương Liễu Mộc)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo - Trực Phá
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 2/1/2012 ( ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Tuyền Trung Thủy)- 2 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên lao Hắc đạo - Trực Nguy
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 3/1/2012 ( ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Thìn )
- Mệnh ngày: Thủy (Tuyền Trung Thủy)- 1 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Nguyên vũ Hắc đạo - Trực Thành
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 4/1/2012 ( ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Ốc Thượng Thổ)- 5 - 1
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Tư mệnh Hoàng đạo - Trực Thu
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 5/1/2012 ( ngày Đinh Hợi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Thìn )
- Mệnh ngày: Thổ (Ốc Thượng Thổ)- 4 - 1
- Ngày con nước: Giờ nước lên: Thìn (07h-09h). Giờ nước xuống: Tỵ (09h-11h)
- Ngày Câu trần Hắc đạo - Trực Khai
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 6/1/2012 ( ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thích Lịch Hỏa)- 3 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thanh long Hoàng đạo - Trực Bế
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Âm Lịch: Ngày 7/1/2012 ( ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Thìn )
- Mệnh ngày: Hỏa (Thích Lịch Hỏa)- 1 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Minh Đường Hoàng đạo - Trực Kiến
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Âm Lịch: Ngày 8/1/2012 ( ngày Canh Dần, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Tùng Bách Mộc)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Thiên hình Hắc đạo - Trực Trừ
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Âm Lịch: Ngày 9/1/2012 ( ngày Tân Mão, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Thìn )
- Mệnh ngày: Mộc (Tùng Bách Mộc)- 2 - 0
- Ngày con nước: Không phải ngày con nước
- Ngày Chu tước Hắc đạo - Trực Mãn
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Giờ Hoàng đạo ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Xem ngày tốt các tháng trong năm 2012
- Ngày tốt tháng 1 năm 2012
- Ngày tốt tháng 2 năm 2012
- Ngày tốt tháng 3 năm 2012
- Ngày tốt tháng 4 năm 2012
- Ngày tốt tháng 5 năm 2012
- Ngày tốt tháng 6 năm 2012
- Ngày tốt tháng 7 năm 2012
- Ngày tốt tháng 8 năm 2012
- Ngày tốt tháng 9 năm 2012
- Ngày tốt tháng 10 năm 2012
- Ngày tốt tháng 11 năm 2012
- Ngày tốt tháng 12 năm 2012